Có 2 kết quả:
闌出 lán chū ㄌㄢˊ ㄔㄨ • 阑出 lán chū ㄌㄢˊ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave impulsively
(2) to send out (merchandise) without authorization
(2) to send out (merchandise) without authorization
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave impulsively
(2) to send out (merchandise) without authorization
(2) to send out (merchandise) without authorization
Bình luận 0